Có 1 kết quả:

潴 rư

1/1

[chư, trư]

U+6F74, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 瀦.

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2