Có 2 kết quả:
閂 soan • 闩 soan
Từ điển phổ thông
cái then cửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái dõi cửa, cái then cửa.
2. (Danh) Đóng cửa, cài then.
2. (Danh) Đóng cửa, cài then.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái dõi cửa, cái then cửa.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dõi cửa, then cửa; 門閂 Cái dõi cửa;
② Cài, gài (cửa lại): 把門閂上 Cài cửa lại.
② Cài, gài (cửa lại): 把門閂上 Cài cửa lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thanh gỗ ngang để cài cửa.
Tự hình 1
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0