Có 2 kết quả:

閂 soan闩 soan

1/2

soan

U+9582, tổng 9 nét, bộ môn 門 (+1 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển phổ thông

cái then cửa

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái dõi cửa, cái then cửa.
2. (Danh) Đóng cửa, cài then.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái dõi cửa, cái then cửa.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dõi cửa, then cửa; 門閂 Cái dõi cửa;
② Cài, gài (cửa lại): 把門閂上 Cài cửa lại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thanh gỗ ngang để cài cửa.

Tự hình 1

Dị thể 5

soan

U+95E9, tổng 4 nét, bộ môn 門 (+1 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

cái then cửa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 閂.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Dõi cửa, then cửa; 門閂 Cái dõi cửa;
② Cài, gài (cửa lại): 把門閂上 Cài cửa lại.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 閂

Tự hình 2

Dị thể 7