Có 2 kết quả:
傻 soả • 儍 soả
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 儍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngu dốt, ngốc, dại khờ: 說儍話 Nói chuyện ngây ngô buồn cười; 嚇儍了 Sợ quá, ngớ ngẩn cả người ra; 我太儍了 Tôi dại quá;
② Quần quật, ngang ngạnh, cứng đầu: 別一個勁兒儍幹,要講究方法 Không thể cứ làm quần quật thế mãi, mà phải nghiên cứu cách làm; 這樣好的事你都不幹,眞有點犯儍 Những việc tốt như vậy mày đều không làm, thật cũng là ngang ngạnh.
② Quần quật, ngang ngạnh, cứng đầu: 別一個勁兒儍幹,要講究方法 Không thể cứ làm quần quật thế mãi, mà phải nghiên cứu cách làm; 這樣好的事你都不幹,眞有點犯儍 Những việc tốt như vậy mày đều không làm, thật cũng là ngang ngạnh.
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngu dốt, ngốc, dại khờ: 說儍話 Nói chuyện ngây ngô buồn cười; 嚇儍了 Sợ quá, ngớ ngẩn cả người ra; 我太儍了 Tôi dại quá;
② Quần quật, ngang ngạnh, cứng đầu: 別一個勁兒儍幹,要講究方法 Không thể cứ làm quần quật thế mãi, mà phải nghiên cứu cách làm; 這樣好的事你都不幹,眞有點犯儍 Những việc tốt như vậy mày đều không làm, thật cũng là ngang ngạnh.
② Quần quật, ngang ngạnh, cứng đầu: 別一個勁兒儍幹,要講究方法 Không thể cứ làm quần quật thế mãi, mà phải nghiên cứu cách làm; 這樣好的事你都不幹,眞有點犯儍 Những việc tốt như vậy mày đều không làm, thật cũng là ngang ngạnh.
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0