Có 1 kết quả:

膗 suỳ

1/1

suỳ

U+8197, tổng 15 nét, bộ nhục 肉 (+11 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mập mạp và bắp thịt nhão

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Mập mạp nhưng bắp thịt lại nhão.

Tự hình 1

Chữ gần giống 1