Có 1 kết quả:

齣 sích

1/1

sích [xuất, xích]

U+9F63, tổng 20 nét, bộ xỉ 齒 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Thiều Chửu

① Hết một tấn tuồng gọi là nhất sích 一齣. Cũng đọc là nhất xuất.

Tự hình 1

Dị thể 2