Có 2 kết quả:

湁 sấp濕 sấp

1/2

sấp

U+6E41, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nước sôi lên. Nước sủi bọt.

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

Từ ghép 1

sấp [chập, thấp]

U+6FD5, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sấp sấp 濕濕: Dáng vẻ vầy của tai trâu bò — Một âm khác là Thấp. Xem Thấp.

Tự hình 5

Dị thể 8

Chữ gần giống 7