Có 5 kết quả:

墋 sẩm磣 sẩm趻 sẩm踸 sẩm鍖 sẩm

1/5

sẩm

U+588B, tổng 14 nét, bộ thổ 土 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hòn sỏi, hòn sạn lẫn trong đồ ăn — Không được sạch sẽ, lẫn đất cát.

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 45

sẩm [sầm]

U+78E3, tổng 16 nét, bộ thạch 石 (+11 nét)
phồn thể

sẩm [trần]

U+8DBB, tổng 11 nét, bộ túc 足 (+4 nét)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bước từng bước ngắn mà chân nhấc cao.

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

Từ ghép 1

sẩm

U+8E38, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như hai chữ Sẩm

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

Từ ghép 1

sẩm [châm]

U+9356, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng động cách xa nhau, âm thanh khoan thai, không gấp rút — Một âm là Châm. Xem châm.

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3