Có 2 kết quả:

吲 sẩn哂 sẩn

1/2

sẩn

U+5432, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

mỉm cười

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

sẩn

U+54C2, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

mỉm cười

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Mỉm cười.
2. (Động) Chê cười, giễu cợt. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Tự sẩn bạch đầu khiếm thu nhập” 自哂白頭欠收入 (Thu nhật kí hứng 秋日寄興) Cười mình đầu đã bạc mà thiếu tài thu xếp.

Từ điển Thiều Chửu

① Mỉm cười.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Mỉm cười.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mỉm cười — Chê cười.

Tự hình 2

Dị thể 4

Từ ghép 2