Có 1 kết quả:

橙 sập

1/1

sập [chanh, tranh, đắng]

U+6A59, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Thiều Chửu

① Cây chanh.
② Một âm là đặng. Cái ghế, cái sập. thường viết là 凳.

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1