Có 4 kết quả:
僽 sậu • 愀 sậu • 驟 sậu • 骤 sậu
Từ điển phổ thông
(xem: sàn sậu 僝僽)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Sàn sậu” 僝僽: xem “sàn” 僝.
Từ điển Thiều Chửu
① Sàn sậu 僝僽 lời mắng rất tệ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 僝僽.
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Từ ghép 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Xỉu mặt, biến sắc. ◎Như: “thiểu nhiên bất lạc” 愀然不樂 xỉu mặt không vui.
2. § Còn đọc là “sậu”.
2. § Còn đọc là “sậu”.
Từ điển Thiều Chửu
① Xỉu mặt, như thiểu nhiên bất lạc 愀然不樂 xỉu mặt không vui. Có khi đọc là sậu.
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
chợt, bỗng nhiên, bất ngờ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngựa chạy nhanh.
2. (Động) Chạy nhanh, bôn trì. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Xa mã trì sậu kê khuyển minh” 車馬馳驟雞犬鳴 (Trở binh hành 阻兵行) Xe ngựa chạy rầm rập, gà chó kêu.
3. (Phó) Thường thường, thường xuyên. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Sậu chiến nhi sậu thắng” 驟戰而驟勝 (Thích uy 適威) Thường đánh thì thường thắng.
4. (Phó) Chợt, hốt nhiên, đột nhiên. ◎Như: “sậu nhiên” 驟然 bỗng nhiên, “sậu phát sự kiện” 驟發事件 đột nhiên sinh ra sự việc.
5. (Phó) Vội vàng, tấn tốc. ◇Bạch Hành Giản 白行簡: “Lang sậu vãng siêm chi” 郎驟往覘之 (Lí Oa truyện 李娃傳) Chàng vội vàng lại xem.
6. (Phó) Nhanh lẹ. ◎Như: “cuồng phong sậu vũ” 狂風驟雨 gió mưa dữ dội.
2. (Động) Chạy nhanh, bôn trì. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Xa mã trì sậu kê khuyển minh” 車馬馳驟雞犬鳴 (Trở binh hành 阻兵行) Xe ngựa chạy rầm rập, gà chó kêu.
3. (Phó) Thường thường, thường xuyên. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Sậu chiến nhi sậu thắng” 驟戰而驟勝 (Thích uy 適威) Thường đánh thì thường thắng.
4. (Phó) Chợt, hốt nhiên, đột nhiên. ◎Như: “sậu nhiên” 驟然 bỗng nhiên, “sậu phát sự kiện” 驟發事件 đột nhiên sinh ra sự việc.
5. (Phó) Vội vàng, tấn tốc. ◇Bạch Hành Giản 白行簡: “Lang sậu vãng siêm chi” 郎驟往覘之 (Lí Oa truyện 李娃傳) Chàng vội vàng lại xem.
6. (Phó) Nhanh lẹ. ◎Như: “cuồng phong sậu vũ” 狂風驟雨 gió mưa dữ dội.
Từ điển Thiều Chửu
① Chợt, thốt nhiên xảy đến không kịp phòng bị gọi là sậu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chạy nhanh: 馳驟 Chạy nhanh như ngựa phi; 物之生者,若驟若馳 Sự sống của muôn vật như dong như ruổi (Trang tử);
② Bỗng, chợt, đột nhiên, đột ngột: 天氣驟變 Thời tiết thay đổi đột ngột; 風雨驟至 Gió mưa chợt đến (Âu Dương Tu). 【驟然】 sậu nhiên [zhòurán] Bỗng, bỗng nhiên, đột nhiên, đột ngột: 驟然響起雷鳴般的掌聲 Tiếng vỗ tay bỗng nhiên vang lên như sấm dậy;
③ (văn) Mau chóng, nhanh.
② Bỗng, chợt, đột nhiên, đột ngột: 天氣驟變 Thời tiết thay đổi đột ngột; 風雨驟至 Gió mưa chợt đến (Âu Dương Tu). 【驟然】 sậu nhiên [zhòurán] Bỗng, bỗng nhiên, đột nhiên, đột ngột: 驟然響起雷鳴般的掌聲 Tiếng vỗ tay bỗng nhiên vang lên như sấm dậy;
③ (văn) Mau chóng, nhanh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngựa chạy nhanh — Nhanh chóng — Thình lình.
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Từ ghép 7
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
chợt, bỗng nhiên, bất ngờ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 驟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chạy nhanh: 馳驟 Chạy nhanh như ngựa phi; 物之生者,若驟若馳 Sự sống của muôn vật như dong như ruổi (Trang tử);
② Bỗng, chợt, đột nhiên, đột ngột: 天氣驟變 Thời tiết thay đổi đột ngột; 風雨驟至 Gió mưa chợt đến (Âu Dương Tu). 【驟然】 sậu nhiên [zhòurán] Bỗng, bỗng nhiên, đột nhiên, đột ngột: 驟然響起雷鳴般的掌聲 Tiếng vỗ tay bỗng nhiên vang lên như sấm dậy;
③ (văn) Mau chóng, nhanh.
② Bỗng, chợt, đột nhiên, đột ngột: 天氣驟變 Thời tiết thay đổi đột ngột; 風雨驟至 Gió mưa chợt đến (Âu Dương Tu). 【驟然】 sậu nhiên [zhòurán] Bỗng, bỗng nhiên, đột nhiên, đột ngột: 驟然響起雷鳴般的掌聲 Tiếng vỗ tay bỗng nhiên vang lên như sấm dậy;
③ (văn) Mau chóng, nhanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 驟
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ ghép 1
Bình luận 0