Có 10 kết quả:
傺 sế • 憏 sế • 懘 sế • 掣 sế • 紲 sế • 膬 sế • 觢 sế • 跇 sế • 踅 sế • 迣 sế
Từ điển phổ thông
cản trở, ngăn cản
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ngưng, dừng, đình lưu.
2. (Tính) “Sá sế” 侘傺 bờ phờ, dáng thất chí. ☆Tương tự: “lao đảo” 潦倒, “khảm kha” 坎坷. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Đồn uất ấp dư sá sế hề, Ngô độc cùng khốn hồ thử dã” 忳鬱邑余侘傺兮, 吾獨窮困乎此也 (Li tao 離騷) U uất buồn bã ta thất chí hề, Một mình khốn khổ thế này.
2. (Tính) “Sá sế” 侘傺 bờ phờ, dáng thất chí. ☆Tương tự: “lao đảo” 潦倒, “khảm kha” 坎坷. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Đồn uất ấp dư sá sế hề, Ngô độc cùng khốn hồ thử dã” 忳鬱邑余侘傺兮, 吾獨窮困乎此也 (Li tao 離騷) U uất buồn bã ta thất chí hề, Một mình khốn khổ thế này.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kéo. Níu kéo — Nắm giữ lấy.
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vượt qua — Một âm là Tiết. Xem Tiết.
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mỏng manh, mềm, dễ vỡ.
Tự hình 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng sừng trâu bò, cái vểnh lên, cái cụp xuống.
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vượt qua. Bước quá đi.
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Co một chân lên mà nhảy. Nhảy lò cò. Một âm khác là Tiết. Xem tiết.
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0