Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
自卫 tự vệ
•
自衛 tự vệ
1
/2
自卫
tự vệ
giản thể
Từ điển phổ thông
tự vệ
自衛
tự vệ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tự vệ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mình giữ gìn lấy cho mình.