Có 5 kết quả:
刱 sáng • 剏 sáng • 剙 sáng • 創 sáng • 戧 sáng
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ 創. Tục viết là 剏.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 創. Tục viết là 剏.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Sáng 剙, 創.
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “sáng” 刱 hay 創.
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Sáng 刱, 創.
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
mới
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vết thương, chỗ bị thương. ◎Như: “trọng sang” 重創 bị thương nặng.
2. (Danh) Mụt, nhọt. § Thông “sang” 瘡.
3. Một âm là “sáng”. (Động) Lập ra trước tiên, khai thủy, chế tạo. ◎Như: “sáng tạo” 創造 làm nên cái mới, “khai sáng” 開創 gây dựng lên.
4. (Tính) Riêng biệt, mới có. ◎Như: “sáng kiến” 創見 ý kiến mới.
2. (Danh) Mụt, nhọt. § Thông “sang” 瘡.
3. Một âm là “sáng”. (Động) Lập ra trước tiên, khai thủy, chế tạo. ◎Như: “sáng tạo” 創造 làm nên cái mới, “khai sáng” 開創 gây dựng lên.
4. (Tính) Riêng biệt, mới có. ◎Như: “sáng kiến” 創見 ý kiến mới.
Từ điển Thiều Chửu
① Bị thương đau, như trọng sang 重創 bị thương nặng.
② Một âm là sáng. Mới, như sáng tạo 創造 mới làm nên, khai sáng 開創 mới mở mang gây dựng lên.
② Một âm là sáng. Mới, như sáng tạo 創造 mới làm nên, khai sáng 開創 mới mở mang gây dựng lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khởi đầu, khai sáng, mới dựng lên, mới lập ra: 創新紀錄 Lập kỉ lục mới; 首創 Mới lập ra, sáng lập đầu tiên. Xem 創 [chuang].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bắt đầu — Tạo dựng nên — Dùng vật bén nhọn làm người khác bị thương — Mụn nhọt — Vời hai nghĩa sau, cũng đọc Sang — Xem thêm Sang.
Tự hình 3
Dị thể 12
Chữ gần giống 4
Từ ghép 15
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0