Có 2 kết quả:
书房 thư phòng • 書房 thư phòng
Từ điển phổ thông
phòng đọc sách, phòng học, phòng làm việc
Từ điển phổ thông
phòng đọc sách, phòng học, phòng làm việc
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buồng học. Buồng đọc sách. Đoạn trường tân thanh : » Có khi vắng vẻ thư phòng «.
Một số bài thơ có sử dụng