Có 3 kết quả:
偢 thiễu • 瞅 thiễu • 矁 thiễu
Từ điển phổ thông
1. nhìn, trông thấy
2. (xem: thu thải 瞅睬)
2. (xem: thu thải 瞅睬)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瞅 (bộ 目).
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
1. nhìn, trông thấy
2. (xem: thu thải 瞅睬)
2. (xem: thu thải 瞅睬)
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Nhìn, trông thấy: 我沒瞅見他 Tôi không trông thấy nó.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Nhìn, trông thấy: 我沒瞅見他 Tôi không trông thấy nó.
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0