Có 1 kết quả:

菆 thoàn

1/1

thoàn [toàn, trâu, tưu]

U+83C6, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Tích tụ, chồng chất.

Tự hình 2

Dị thể 4