Có 2 kết quả:

縓 thuyến鍛 thuyến

1/2

thuyến

U+7E13, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tơ màu vàng đỏ — Tơ nhuộm một lần.

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

thuyến [đoàn, đoán, đoạn]

U+935B, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thứ đá để mài lưỡi rìu — Xem Đoán.

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 6