Có 1 kết quả:

敨 thầu

1/1

thầu [đẩu]

U+6568, tổng 12 nét, bộ phác 攴 (+8 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tháo ra, mở ra, trải ra
2. phẩy, giũ, phủi

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) ① Tháo ra, mở ra, trải ra;
② Phẩy, giũ, phủi (bụi).

Tự hình 1

Chữ gần giống 1