Có 1 kết quả:
蜍 thừ
Từ điển phổ thông
(xem: thiềm thừ 蟾蜍)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “thiềm thừ” 蟾蜍.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ thiềm 蟾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 蟾蜍 [chánchú].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Thiềm thừ 蟾蜍, vần Thiềm.
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0