Có 6 kết quả:

棧 trản琖 trản盏 trản盞 trản輚 trản醆 trản

1/6

trản [chăn, sạn, trăn, xiễn]

U+68E7, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chuông nhỏ — Xem Sạn.

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

trản

U+7416, tổng 12 nét, bộ ngọc 玉 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

cái chén ngọc

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chén nhỏ. ◇Ngô Tích Kì 吳錫麒: “Tửu trản trà lô, phối tựu thi trung liệu” 酒琖茶爐, 配就詩中料 (Du thạch hồ khúc 游石湖曲) Chén rượu lò trà, hợp thành chất liệu trong thơ.
2. (Danh) Riêng chỉ chén uống rượu. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Dịch trản giao thù” 易琖交酬 (Lục phán 陸判) Thay chén rót rượu mời.
3. (Danh) Lượng từ: đơn vị dùng cho chén trà, chén rượu, ngọn đèn. ◇Lưu Khắc Trang 劉克莊: “Nhất trản khám thư đăng” 一琖勘書燈 (Kỉ dậu hòa thật chi đăng tịch 己酉和實之燈夕) Một ngọn đèn xem sách.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái chén ngọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chén ngọc (để uống rượu).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chén bằng ngọc — Chỉ chung chén uống rượu.

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

trản

U+76CF, tổng 10 nét, bộ mẫn 皿 (+5 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

cái chén nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 盞.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chén nhỏ, li, chung: 酒盞 Li rượu, chung rượu; 茶盞 Chén chè;
② (loại) Cái, ngọn (đèn), chén, li, chung: 一盞燈 Một cái đèn; 一盞電燈 Một ngọn đèn điện; 半夜三杯酒,平明數盞茶 Nửa đêm ba chén rượu, sáng sớm mấy chung trà.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 盞

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Trản 盞.

Tự hình 2

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

Từ ghép 1

trản

U+76DE, tổng 13 nét, bộ mẫn 皿 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

cái chén nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Chén nhỏ. ◇Tô Thức 蘇軾: “Khách hỉ nhi tiếu, tẩy trản canh chước” 客喜而笑, 洗盞更酌 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Khách mừng mà cười, rửa cái chén, rót rượu uống.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái chén nhỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chén nhỏ, li, chung: 酒盞 Li rượu, chung rượu; 茶盞 Chén chè;
② (loại) Cái, ngọn (đèn), chén, li, chung: 一盞燈 Một cái đèn; 一盞電燈 Một ngọn đèn điện; 半夜三杯酒,平明數盞茶 Nửa đêm ba chén rượu, sáng sớm mấy chung trà.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái chung nhỏ để uống rượu.

Tự hình 2

Dị thể 8

Từ ghép 2

trản

U+8F1A, tổng 15 nét, bộ xa 車 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Loại xe có chỗ nằm.

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

trản

U+9186, tổng 15 nét, bộ dậu 酉 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

cái chén nhỏ

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như chữ “trản” 盞.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ trản 盞.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 盞 (bộ 皿).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chén uống rượu — Thứ rượu hơi đục.

Tự hình 2

Dị thể 1