Có 1 kết quả:

戳 trốc

1/1

trốc [sác, trạc]

U+6233, tổng 18 nét, bộ qua 戈 (+14 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. đâm dao
2. châm, chọc, day
3. sái, trẹo

Tự hình 2

Dị thể 1