Có 1 kết quả:

褚 trử

1/1

trử [trữ]

U+891A, tổng 13 nét, bộ y 衣 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

bông, cây bông

Từ điển Thiều Chửu

① Bông. Lấy bông lồng làm áo cũng gọi là trử.
② Chứa.
③ Cái tạ quan.
④ Cái túi.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Bông;
② Lấy bông lồng làm áo;
③ Chứa;
④ Cái tạ quan;
⑤ Cái túi;
⑥ (Họ) Chử.

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1