Có 2 kết quả:
殉 tuận • 筍 tuận
Từ điển Trần Văn Chánh
① Liều chết vì một mục đích: 殉利 Liều thân vì lợi; 殉名 Liều chết vì danh;
② Chôn theo người chết, chết theo.
② Chôn theo người chết, chết theo.
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Chánh
Tự hình 2
Dị thể 2