Có 3 kết quả:

掫 tâu涑 tâu漱 tâu

1/3

tâu [chu, tưu]

U+63AB, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Canh phòng ban đêm;
② Tụ tập;
③ Thân cây gai.

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

tâu [tốc]

U+6D91, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giặt rửa. Cũng đọc Tưu — Một âm là Tốc. Xem Tốc.

Tự hình 2

Dị thể 1

tâu [sấu, thấu]

U+6F31, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tâu 涑 — Một âm khác là Thấu. Xem Thấu.

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2