Có 3 kết quả:
掫 tâu • 涑 tâu • 漱 tâu
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Canh phòng ban đêm;
② Tụ tập;
③ Thân cây gai.
② Tụ tập;
③ Thân cây gai.
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giặt rửa. Cũng đọc Tưu — Một âm là Tốc. Xem Tốc.
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0