Có 3 kết quả:
拃 tạt • 拶 tạt • 桚 tạt
Từ điển phổ thông
bức bách, đè nén
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Bức bách, đè ép.
2. (Danh) Một hình phạt thời xưa, dùng gỗ kẹp ngón tay. ◎Như: “tạt chỉ” 拶指 hình phạt kẹp ngón tay tội nhân để tra khảo.
2. (Danh) Một hình phạt thời xưa, dùng gỗ kẹp ngón tay. ◎Như: “tạt chỉ” 拶指 hình phạt kẹp ngón tay tội nhân để tra khảo.
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Đè ép, thúc ép.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ép buộc. Xem 拶 [zăn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bức bách — Ép buộc — Ép chặt. Kẹp chặt.
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Từ ghép 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0