Có 2 kết quả:
卌 tấp • 皀 tấp
Từ điển phổ thông
bốn mươi, 40
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bốn mươi.
Từ điển Thiều Chửu
① Bốn mươi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bốn mươi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Số bốn mươi ( 40 ).
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0