1/3
tằm [tàm]
U+8695, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)giản thể, hình thanh
Từ điển phổ thông
Tự hình 2
Dị thể 12
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
U+8836, tổng 24 nét, bộ trùng 虫 (+18 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 1
Dị thể 11
U+883A, tổng 24 nét, bộ trùng 虫 (+18 nét)phồn thể
Dị thể 1