Có 3 kết quả:

崒 tột崪 tột踤 tột

1/3

tột [tuỵ, tốt]

U+5D2A, tổng 11 nét, bộ sơn 山 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tột 崒.

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

tột [tuỵ]

U+8E24, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sợ hãi — Một âm là Tuỵ. Xem Tuỵ.

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 11