Có 2 kết quả:
咀 tữ • 醑 tữ
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhai. 【咀嚼】tứ tước [jưjué] ① Nhấm nháp, nhấm nuốt, nhai kĩ: 咀嚼食物 Nhai kĩ thức ăn;
② Nghiền ngẫm, nghiên cứu kĩ: 咀嚼含義 Nghiên cứu kĩ ý chứa đựng bên trong. Xem 咀 [zuê].
② Nghiền ngẫm, nghiên cứu kĩ: 咀嚼含義 Nghiên cứu kĩ ý chứa đựng bên trong. Xem 咀 [zuê].
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
rượu ngon
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Rượu ngon.
2. (Động) Lọc rượu.
2. (Động) Lọc rượu.
Từ điển Thiều Chửu
① Rượu ngon. Cùng nghĩa với chữ tư 湑 rượu đã lọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Rượu ngon;
② (dược) Cồn thuốc, cồn 90 độ.
② (dược) Cồn thuốc, cồn 90 độ.
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0