Có 3 kết quả:

嵘 vanh嶸 vanh巆 vanh

1/3

vanh

U+5D58, tổng 12 nét, bộ sơn 山 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

(xem: tranh vanh ,)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem [zhengróng].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Tự hình 2

Dị thể 5

Từ ghép 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

vanh

U+5DB8, tổng 17 nét, bộ sơn 山 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

vanh

U+5DC6, tổng 19 nét, bộ sơn 山 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Vanh .

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0