Có 3 kết quả:
嵘 vanh • 嶸 vanh • 巆 vanh
Từ điển phổ thông
(xem: tranh vanh 崢嶸,峥嵘)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 嶸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 崢嶸 [zhengróng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嶸
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
(xem: tranh vanh 崢嶸,峥嵘)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “tranh vanh” 崢嶸.
Từ điển Thiều Chửu
① Tranh vanh 崢嶸 cao ngất (chót vót). Người bé mà đã có tài hơn người thường gọi là đầu giốc tranh vanh 頭角崢嶸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 崢嶸 [zhengróng].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tranh vanh 崢嶸. Vần Tranh.
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0