Có 1 kết quả:

掱 vát

1/1

vát [thủ]

U+63B1, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển phổ thông

kẻ trộm kẻ cắp

Từ điển Trần Văn Chánh

【掱手】vát thủ [páshôu] Xem 扒手 [páshôu].

Tự hình 1