Có 3 kết quả:

冁 xiên囅 xiên辴 xiên

1/3

xiên [sản]

U+5181, tổng 18 nét, bộ bát 八 (+16 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

nhoẻn miệng cười

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 囅.

Tự hình 2

Dị thể 1

xiên [sản, xiển]

U+56C5, tổng 22 nét, bộ khẩu 口 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

nhoẻn miệng cười

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) “Xiên nhiên” 囅然 tươi cười, mỉm cười. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Hồi cố, tắc thùy thiều nhi, xiên nhiên cánh khứ” 回顧, 則垂髫兒, 囅然竟去 (Họa bích 畫壁) Quay đầu lại, thì ra là cô gái tóc rủ trái đào, mỉm cười rồi bỏ đi.

Từ điển Thiều Chửu

① Xiên nhiên 囅然 tả cái dáng cười (nhoẻn cười).

Tự hình 1

Dị thể 1

xiên [xiển]

U+8FB4, tổng 19 nét, bộ thần 辰 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

nhoẻn miệng cười

Tự hình 1