1/3
xiếp [chiếp, thiếp, triệp, triệt]
U+546B, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Từ ghép 3
Bình luận 0
xiếp [thiếp, xiệp]
U+553C, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
xiếp [tiệp, xiệp, điệp]
U+5551, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Dị thể 4