Có 1 kết quả:

搊 xâu

1/1

xâu [sâu, sưu, trửu, xu]

U+640A, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Gảy.
② Rút chặt.

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 6