Có 4 kết quả:

壓 yếp殗 yếp靥 yếp靨 yếp

1/4

yếp [yêm, yểm]

U+6B97, tổng 12 nét, bộ ngạt 歹 (+8 nét)
hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh hoạn — Các âm khác là Yêm, Yểm. Xem các âm này.

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Từ ghép 1

Bình luận 0

yếp [yểm]

U+9765, tổng 15 nét, bộ hán 厂 (+13 nét), diện 面 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

1. lúm đồng tiền (trên má)
2. nốt ruồi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 靨.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 靨

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

yếp [yểm]

U+9768, tổng 23 nét, bộ diện 面 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. lúm đồng tiền (trên má)
2. nốt ruồi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lúm đồng tiền trên má. ◎Như: “tiếu yếp” 笑靨 cười má lúm đồng tiền. § Tục gọi là “tửu oa” 酒渦.

Từ điển Thiều Chửu

① Chỗ mép nó núm vào. Như tiếu yếp 笑靨 cười má lúm đồng tiền.

Từ điển Trần Văn Chánh

Lúm đồng tiền trên mặt: 笑靨 Cười lúm đồng tiền.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hai bên má.

Tự hình 2

Dị thể 3

Từ ghép 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0