Có 4 kết quả:
壓 yếp • 殗 yếp • 靥 yếp • 靨 yếp
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hợp lại. Gồm lại — Dùng một ngón tay mà ấn xuống — Các âm khác là Áp, Yểm. Xem các âm này.
Tự hình 3
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh hoạn — Các âm khác là Yêm, Yểm. Xem các âm này.
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ ghép 1
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
1. lúm đồng tiền (trên má)
2. nốt ruồi
2. nốt ruồi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 靨.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 靨
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
1. lúm đồng tiền (trên má)
2. nốt ruồi
2. nốt ruồi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lúm đồng tiền trên má. ◎Như: “tiếu yếp” 笑靨 cười má lúm đồng tiền. § Tục gọi là “tửu oa” 酒渦.
Từ điển Thiều Chửu
① Chỗ mép nó núm vào. Như tiếu yếp 笑靨 cười má lúm đồng tiền.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lúm đồng tiền trên mặt: 笑靨 Cười lúm đồng tiền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hai bên má.
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ ghép 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0