Có 1 kết quả:
咄 đoát
Từ điển phổ thông
1. ôi chao, than ôi (thán từ)
2. tiếng quát tháo
2. tiếng quát tháo
Từ điển Thiều Chửu
① Ðốt đốt 咄咄 ối chao! tiếng kinh sợ.
② Một âm là đoát. Tiếng quát tháo.
② Một âm là đoát. Tiếng quát tháo.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rõ khỉ, ôi chao, thôi đi!;
② (văn) (thanh) Tiếng quát tháo.
② (văn) (thanh) Tiếng quát tháo.
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0