Có 1 kết quả:

咄 đoát

1/1

đoát [đốt]

U+5484, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

1. ôi chao, than ôi (thán từ)
2. tiếng quát tháo

Từ điển Thiều Chửu

① Ðốt đốt 咄咄 ối chao! tiếng kinh sợ.
② Một âm là đoát. Tiếng quát tháo.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rõ khỉ, ôi chao, thôi đi!;
② (văn) (thanh) Tiếng quát tháo.

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2