Có 6 kết quả:
嗢 ốt • 榅 ốt • 榲 ốt • 殟 ốt • 淴 ốt • 腽 ốt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rễ cây — Một âm là Uấn. Xem Uấn.
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tàn ác cực độ.
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nước chảy ra ( róc rách, òng ọc ) — Một âm là Hốt. Xem Hốt.
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ ghép 1
Bình luận 0