Có 6 kết quả:
嗢 ốt • 榅 ốt • 榲 ốt • 殟 ốt • 淴 ốt • 腽 ốt
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nuốt.
2. (Phó) “Ốt cược” 嗢噱 cười mãi không thôi.
2. (Phó) “Ốt cược” 嗢噱 cười mãi không thôi.
Từ điển Thiều Chửu
① Nuốt.
② Ốt cược 嗢噱 cười lớn, cười mãi không thôi.
② Ốt cược 嗢噱 cười lớn, cười mãi không thôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nghẹn ở cổ.
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ ghép 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rễ cây — Một âm là Uấn. Xem Uấn.
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Thiều Chửu
① Ốt bột 榲桲 cây ốt bột, một thứ cây có quả ăn ngon.
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tàn ác cực độ.
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng nước chảy ra ( róc rách, òng ọc ) — Một âm là Hốt. Xem Hốt.
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ ghép 1
Bình luận 0