Có 2 kết quả:
泑 ửu • 黝 ửu
Từ điển phổ thông
men (đồ sứ)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Men sứ. § Ngày xưa dùng như “dửu” 釉.
Từ điển Thiều Chửu
① Men (men tráng đồ sứ).
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0