Có 2 kết quả:
泑 ửu • 黝 ửu
Từ điển phổ thông
men (đồ sứ)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Men sứ. § Ngày xưa dùng như “dửu” 釉.
Từ điển Thiều Chửu
① Men (men tráng đồ sứ).
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
màu xanh đen
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Đen hơi xanh. ◎Như: “ửu hắc” 黝黑 đen xanh.
Từ điển Thiều Chửu
① Sắc đen hơi xanh xanh. Như ửu hắc 黝黑 đen xanh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đen xanh. 【黝黑】 ửu hắc [yôuhei] Đen xanh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Màu xanh đen.
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0