Có 2 kết quả:

泑 ửu黝 ửu

1/2

ửu [u]

U+6CD1, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

men (đồ sứ)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Men sứ. § Ngày xưa dùng như “dửu” 釉.

Từ điển Thiều Chửu

① Men (men tráng đồ sứ).

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

ửu

U+9EDD, tổng 17 nét, bộ hắc 黑 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

màu xanh đen

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Đen hơi xanh. ◎Như: “ửu hắc” 黝黑 đen xanh.

Từ điển Thiều Chửu

① Sắc đen hơi xanh xanh. Như ửu hắc 黝黑 đen xanh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đen xanh. 【黝黑】 ửu hắc [yôuhei] Đen xanh.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Màu xanh đen.

Tự hình 2

Dị thể 2