Có 5 kết quả:乙 át • 握 át • 遏 át • 頞 át • 𢖮 át Từ điển Hồ Lê lấn át Tự hình 5 Dị thể 3 Từ điển Trần Văn Kiệm lấn át Tự hình 4 Dị thể 3 Từ điển Viện Hán Nôm át chỉ (ngăn chặn) Tự hình 3 Dị thể 1 Từ điển Trần Văn Kiệm xúc át (nhăn mũi) Tự hình 2 Dị thể 3 |
|