Có 18 kết quả:
乌 ô • 呜 ô • 嗚 ô • 圬 ô • 捂 ô • 摀 ô • 於 ô • 杇 ô • 汙 ô • 汚 ô • 污 ô • 洿 ô • 溩 ô • 烏 ô • 鎢 ô • 钨 ô • 𢄓 ô • 𦶀 ô
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngựa ô (ngựa đen)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ô hô (tiếng than)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
ô hô (tiếng than)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ô (thợ hồ)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
ô dù
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
ô dù
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
ô hay
Tự hình 7
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
cái ô đựng trầu
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
ô trọc, ô uế
Tự hình 4
Dị thể 10
Từ điển Viện Hán Nôm
ô danh
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
ô trọc, ô uế
Tự hình 4
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
ô trọc, ô uế
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
ngựa ô (ngựa đen)
Tự hình 4
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
ô (kim loại tungsten, wolfram)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ô (kim loại tungsten, wolfram)
Tự hình 2
Dị thể 1