1/4
đáu [tráo, đáo]
U+5230, tổng 8 nét, bộ đao 刀 + 6 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 1
Không hiện chữ?
đáu [dấu, dẩu, dẫu, đau]
U+5512, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 + 7 nét
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
đáu [ríu, đau]
U+20CA2, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 + 6 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đáu [náo, ráu]
U+20D3C, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 + 8 nétphồn thể