Có 9 kết quả:
帶 đáy • 底 đáy • 滯 đáy • 𡌠 đáy • 𢋠 đáy • 𢋴 đáy • 𣷳 đáy • 𤀐 đáy • 𦨢 đáy
Từ điển Trần Văn Kiệm
đáy bể, đáy giếng
Tự hình 5
Dị thể 7
Từ điển Hồ Lê
đáy bể, đáy giếng
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
đáy bể, đáy giếng
Tự hình 2
Dị thể 6
U+222E0, tổng 17 nét, bộ nghiễm 广 + 14 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đáy biển, dưới đáy
Tự hình 1
U+222F4, tổng 19 nét, bộ nghiễm 广 + 16 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đáy bể, đáy giếng