1/3
đẵm [dằng, dứt, tạ, đam, đán, đét, đảm, đắn, đẵn]
U+62C5, tổng 8 nét, bộ thủ 手 + 5 nétgiản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 6
Không hiện chữ?
đẵm [chìm, chằm, ngầm, ngằm, tròm, trầm, trằm, đẫm, đắm]
U+6C89, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 + 4 nétphồn & giản thể, hội ý
Tự hình 5
Dị thể 2
đẵm
U+2C213, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 + 10 nétphồn thể