Có 3 kết quả:炶 đỏm • 𦏄 đỏm • 𫅝 đỏm Từ điển Trần Văn Kiệm đỏm dáng, làm đỏm Tự hình 1 Dị thể 1 U+263C4, tổng 17 nét, bộ dương 羊 + 11 nét Từ điển Viện Hán Nôm làm đỏm, đỏm dáng, làm dáng U+2B15D, tổng 18 nét, bộ dương 羊 + 12 nét Từ điển Trần Văn Kiệm đỏm dáng, làm đỏm |
|