Có 4 kết quả:

扽 đon敦 đon迍 đon頓 đon

1/4

đon [dọn, dồn, đón, đùn, đốn, đợ]

U+627D, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đon đả; đon lúa

Tự hình 1

Dị thể 4

đon [dôn, gion, giôn, run, ton, xun, xôn, đôn, đùn]

U+6566, tổng 12 nét, bộ phác 攴 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đon đả; đon lúa

Tự hình 4

Dị thể 12

Chữ gần giống 2

đon [dọn, truân, trốn, đón, đốn]

U+8FCD, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đon đả; đon lúa

Tự hình 1

Dị thể 1

đon [dún, lún, nhún, rón, đón, đún, đốn]

U+9813, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đon đả; đon lúa

Tự hình 3

Dị thể 3