1/3
đun [dun, giun, đùn, đúm]
U+64B4, tổng 15 nét, bộ thủ 手 + 12 nétphồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
đun [hảnh, hửng]
U+711E, tổng 12 nét, bộ hoả 火 + 8 nét
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
đun [don, giôn, đón, đôn]
U+71C9, tổng 16 nét, bộ hoả 火 + 12 nétphồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 3