Có 8 kết quả:
偎 ổi • 傀 ổi • 喂 ổi • 椳 ổi • 猣 ổi • 猥 ổi • 餧 ổi • 餵 ổi
Từ điển Hồ Lê
ổi lỗi kịch (trò múa rối)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ổi lỗi kịch (trò múa rối)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
ổi (tiếng kêu đòi chú ý)
Tự hình 2
Dị thể 4
U+7323, tổng 12 nét, bộ khuyển 犬 + 9 nét
hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
ổi lậu, bỉ ổi
Tự hình 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ổi lậu, bỉ ổi
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
ổi trư (nuôi heo)
Tự hình 2
Dị thể 3