Có 1 kết quả:

檊 (gán)

1/1

(gán) [cán, gán]

U+6A8A, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0