1/3
nghệch [nghếch, nghịch, ngược, ngạch]
U+9006, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 2
Không hiện chữ?
nghệch [ngách, ngạch]
U+984D, tổng 18 nét, bộ hiệt 頁 (+9 nét)phồn thể, hình thanh
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
nghệch
U+2AB44, tổng 21 nét, bộ tâm 心 (+18 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1