1/5
bó [bú]
U+5498, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 + 5 nétphồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
bó [phô]
U+62AA, tổng 8 nét, bộ thủ 手 + 5 nét
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
bó [bõ, bù, bỏ, bồ, bổ, bủa, vỏ]
U+88DC, tổng 12 nét, bộ y 衣 + 7 nétphồn thể, hình thanh
Tự hình 4
Dị thể 6
Không hiện chữ?
bó
U+23529, tổng 12 nét, bộ mộc 木 + 8 nétphồn thể
bó [bủa, vó]
U+25FE0, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 + 5 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm